Có 2 kết quả:
垒砌 lěi qì ㄌㄟˇ ㄑㄧˋ • 壘砌 lěi qì ㄌㄟˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to build a structure out of layered bricks or stones
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to build a structure out of layered bricks or stones
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh